Máy phát điện Cummins 160KVA
Kính thưa quý khách, giá máy phát điện Cummins 160KVA tốt hơn khi gọi số điện thoại 0939.782.568 Mr.Thiện
Giao hàng toàn quốc, bảo hành và lắp đặt tận nơi miễn phí.
Hân hạnh được phục vụ quý khách !
Thông tin sản phẩm
Thông tin kỹ thuật máy phát điện Cummins 160KVA
Model: GF-DC160
Động cơ: Cummins-6CTA8.3-G2
Đầu phát: Stamford UCI 274F1
Công suất dự phòng: 175
Công suất liên tục: 160
Bảng thông tin máy phát điện Cummins 160KVA:
máy phát điện Cummins 160KVA | GF – DC160 | ||
Liên tục | Dự phòng | ||
Công suất tổ máy (KVA) máy phát điện Cummins | 160 | 175 | |
Công suất tổ máy (KW) máy phát điện Cummins | 128 | 140 | |
Công suất động cơ tối đa (KW) máy phát điện Cummins | 180 | ||
Model Động cơ máy phát điện Cummins | 6CTA8.3-G2 | ||
Nhà sản xuất động cơ | CUMMINS DCEC | ||
Kết cấu động cơ | 4 thì, 6xilanh thẳng hàng | ||
Phương thức làm lạnh, (Làm mát động cơ) | Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC) | ||
Kiểu điều tốc | Bộ điều tốc điện tử | ||
Phương thức khởi động | Khởi động điện một chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉn lưu Silic | ||
Hệ thống lọc động cơ | Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô | ||
Hệ thống nhiên liệu | Bơm nhiên liệu loại hình A | ||
Dung tích xi lanh (L) | 8.3 | ||
Tỷ số nén | 17.0;1 | ||
Tốc độ vòng quay | 1500 rpm | ||
Đường kính xiLanh x khoảng chạy (mm) | 114 x 135 | ||
Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) | 32 | 35 | |
Lượng gió thoát ra (m3/s) | 186 | ||
Lượng khí dốt (m3/s) | 11.2 | ||
Lượng khí thải ((m3/s)) | 33 | ||
Nhiệt độ khí thải (0C) | 535 | ||
Lượng nhớt (L) | 24 | ||
Lượng nước làm mát (L) | 34 | ||
Nhà sản xuất đầu phát | (STAMFORD | ||
Model đầu phát | TFW (MYG)-128 | ||
Mạch bảo vệ | Công tắc không khí MCCB | ||
Điện áp dịnh mức/tần suất/ hệ số công suất | 3 pha 4 dây, 220V/380V, 50Hz, đai sau 0,8 | ||
Dao động tần số | >5% | ||
Dao động điện áp không tải | ≥ 95% – 105% | ||
Dao động điện áp có tải | >± 1% | ||
Kiểu kích từ | Không dung chổi than, tự động điều chỉnh điện áp | ||
Cấp cách nhiệt/Cấp bảo vệ | Cấp H/IP23 | ||
ảnh hưởng sóng | TIF<50/THF<2% | ||
Phụ kiện kèm theo | Bình acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động. | ||
Kích thước máy không vỏ (D x R x C) máy phát điện Cummins | 2.440 x 880 x 1.650 | ||
Trọng lượng máy không vỏ (Kg) máy phát điện Cummins | 1.850 | ||
Kích thước máy có vỏ (D x R x C) máy phát điện Cummins | 3.230 x 1.170 x 1.800 | ||
Trọng lượng máy có vỏ máy phát điện Cummins | 2.400 |
Nhận xét
Chưa có đánh giá cho sản phẩm này.